Akurit-4

Danh mục: Kháng lao

Akurit-4
Tên thuốc gốc: Cefdinir
Quy cách: 15 Vỉ x 6 Viên Hộp
Nhà sản xuất: LUPIN

Gọi đặt mua: 0911.789.579 (8:00-24:00)

Mô tả

Thuốc ‘AKurit-4’ Là gì?

Thuốc Akurit 4 có tác dụng điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi trong giai đoạn ban đầu. Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

 

Thành phần

  • Dược chất chính: Rifampin, Isoniazid, Ethambutol, Pyrazinamide

  • Loại thuốc: Thuốc kháng lao

  • Dạng thuốc, hàm lượng: Viên nén bao phim - Rifampin 150 mg, Isoniazid 75 mg, Ethambutol 275 mg, Pyrazinamide 400 mg.

  •  

Công dụng

Thuốc Akurit 4 có tác dụng điều trị cả lao phổi và lao ngoài phổi trong giai đoạn ban đầu.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

 

Liều dùng

Cách dùng

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn nên uống khi bụng đói 1h trước bữa ăn. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

  • Liều dùng thuốc Akurit 4 cho người lớn

Bệnh nhân có trọng lượng > 70 kg: sử dụng 5 viên/ngày;

Bệnh nhân có trọng lượng 55-70 kg: sử dụng 4 viên/ngày;

Bệnh nhân có trọng lượng 40-54 kg: sử dụng 3 viên/ngày;

Bệnh nhân có trọng lượng 30-39 kg: sử dụng 2 viên/ngày.

  • Liều dùng thuốc Akurit 4 cho trẻ em

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Làm gì khi dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

 

Tác dụng phụ

Thuốc này có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như: làm đỏ màu nước tiểu, chảy mồ hôi, nước bọt hoặc chảy nước mắt.

Thuốc Akurit 4 có thể gây ra bệnh gan nghiêm trọng nhưng tỷ lệ mắc phải là rất hiếm. Việc điều trị phối hợp với các thuốc khác (ví dụ như isoniazid, pyrazinamid) có thể làm tăng nguy cơ này. Bạn hãy báo với bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ như:

  • Các triệu chứng giống như cúm (sốt, ớn lạnh, nhức đầu, đau nhức cơ bắp);

  • Dấu hiệu của bệnh thận (chẳng hạn như thay đổi lượng nước tiểu);

  • Buồn nôn/nôn mửa, đau bụng;

  • Nước tiểu sẫm màu;

  • Vàng da/mắt;

  • Thay đổi tâm trạng (ví dụ như nhầm lẫn, hành vi bất thường), mệt mỏi bất thường;

  • Dễ bầm tím/chảy máu, có đốm nhỏ màu đỏ trên da, đau hoặc sưng khớp.

Bên cạnh đó, thuốc này cũng có thể gây ra bệnh nhiễm trùng đường ruột nặng (tiêu chảy liên quan đến clostridium difficile). Tình trạng này có thể xảy ra trong khi điều trị hoặc vài tuần đến vài tháng sau khi kết thúc điều trị. Bạn không sử dụng các thuốc trị tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau gây ngủ nếu mắc bất kỳ triệu chứng nào, thay vào đó hãy báo với bác sĩ ngay nếu bị tiêu chảy kéo dài, đau bụng, có máu hoặc chất nhầy trong phân.

Ngoài ra, việc sử dụng thuốc này kéo dài có thể dẫn đến tưa miệng, nhiễm trùng nấm men (nhiễm nấm miệng/âm đạo). Bạn nên báo với bác sĩ nếu thấy có những đốm trắng trong miệng, dịch tiết âm đạo thay đổi hoặc các triệu chứng mới.

Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc rifampicin rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, bạn cần đến các cơ sở y tế ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng tấy (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt, khó thở.

Thuốc ethambutol có thể làm giảm thị lực và thuốc pyrazinamide có thể gây ra chóng mặt, chán ăn, buồn nôn, độc gan và tăng axit uric máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

 

Quy cách

15 Vỉ x 6 Viên Hộp

Nhà sản xuất

LUPIN
Các thuốc liên quan
Địa chỉ: 125 Bùi Viện, P. Phạm Ngũ Lão, Q1, Tp. HCM - Số điện thoại: 0911.789.579 - Email: drlifevn@gmail.com Các bài viết của Drlife.vn chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị
Zalo